Có 2 kết quả:

卷曲 juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ捲曲 juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

uốn cong, vặn xoắn

Từ điển phổ thông

uốn cong, vặn xoắn