Có 2 kết quả:
卷曲 juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ • 捲曲 juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ
juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ [juǎn qū ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩ]
giản thể
Từ điển phổ thông
uốn cong, vặn xoắn
Bình luận 0
juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ [juǎn qū ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
uốn cong, vặn xoắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0